Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6DB2, 液
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6DB2

[U+6DB1]
CJK Unified Ideographs
[U+6DB3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chất lỏng (gồm nước và chất khí).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dịch, , giá, dách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ̈ʔk˨˩ zaː˧˥ zaː˧˥ zajk˧˥jḭ̈t˨˨ ja̰ː˩˧ ja̰ː˩˧ ja̰t˩˧jɨt˨˩˨ jaː˧˥ jaː˧˥ jat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟïk˨˨ ɟaː˩˩ ɟaː˩˩ ɟajk˩˩ɟḭ̈k˨˨ ɟaː˩˩ ɟaː˩˩ ɟajk˩˩ɟḭ̈k˨˨ ɟa̰ː˩˧ ɟa̰ː˩˧ ɟa̰jk˩˧