Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6DB2, 液
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6DB2

[U+6DB1]
CJK Unified Ideographs
[U+6DB3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 08” ghi đè từ khóa trước, “弓28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chất lỏng (gồm nước và chất khí).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dịch, , giá, dách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭ̈ʔk˨˩ zaː˧˥ zaː˧˥ zajk˧˥jḭ̈t˨˨ ja̰ː˩˧ ja̰ː˩˧ ja̰t˩˧jɨt˨˩˨ jaː˧˥ jaː˧˥ jat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟïk˨˨ ɟaː˩˩ ɟaː˩˩ ɟajk˩˩ɟḭ̈k˨˨ ɟaː˩˩ ɟaː˩˩ ɟajk˩˩ɟḭ̈k˨˨ ɟa̰ː˩˧ ɟa̰ː˩˧ ɟa̰jk˩˧