液
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 液 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 액
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
液
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 液 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zḭ̈ʔk˨˩ zaː˧˥ zaː˧˥ zajk˧˥ | jḭ̈t˨˨ ja̰ː˩˧ ja̰ː˩˧ ja̰t˩˧ | jɨt˨˩˨ jaː˧˥ jaː˧˥ jat˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟïk˨˨ ɟaː˩˩ ɟaː˩˩ ɟajk˩˩ | ɟḭ̈k˨˨ ɟaː˩˩ ɟaː˩˩ ɟajk˩˩ | ɟḭ̈k˨˨ ɟa̰ː˩˧ ɟa̰ː˩˧ ɟa̰jk˩˧ | |