滷
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 滷 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: lǔ (lu3)
- Phiên âm Hán-Việt: lỗ
- Chữ Hangul: 로>노
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
滷
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 滷 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| loʔo˧˥ | lo˧˩˨ | lo˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lo̰˩˧ | lo˧˩ | lo̰˨˨ | |