Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6F26, 漦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F26

[U+6F25]
CJK Unified Ideographs
[U+6F27]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nước bọt, nước dãi.
  2. Nước bọt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

li

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
li˧˧li˧˥li˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
li˧˥li˧˥˧