Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6F29, 漩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F29

[U+6F28]
CJK Unified Ideographs
[U+6F2A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 11” ghi đè từ khóa trước, “干30”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Xoáy nước.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tuyền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiə̤n˨˩twiəŋ˧˧twiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiən˧˧