热
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
热 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 火 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+70ED (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
热
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
热 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiə̰ʔt˨˩ | ɲiə̰k˨˨ | ɲiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiət˨˨ | ɲiə̰t˨˨ |