Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+718F, 熏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-718F

[U+718E]
CJK Unified Ideographs
[U+7190]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 10” ghi đè từ khóa trước, “山38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hơi, khí.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hun, huân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hun˧˧ hwən˧˧huŋ˧˥ hwəŋ˧˥huŋ˧˧ hwəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hun˧˥ hwən˧˥hun˧˥˧ hwən˧˥˧