燄
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]燄 (bộ thủ Khang Hi 86, 火+12, 16 nét, Thương Hiệt 弓X火火 (NXFF), tứ giác hiệu mã 29789, hình thái ⿰臽炎)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Việt
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]燄: Âm Hán Nôm: ,
- Mục từ này cần một định nghĩa. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm định nghĩa cho nó, sau đó xóa văn bản
{{{#parsoidfragment:0}}{rfdef}}.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]燄
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{{#parsoidfragment:2}}{rfdef}}.
Âm đọc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]| Để biết cách phát âm và định nghĩa của 燄 – xem từ: 炎 |
(The following entry does not have a page created for it yet: 炎.)
Thể loại:
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ có mã chữ viết thừa đa ngữ
- Mục từ có tham số head thừa đa ngữ
- Vietnamese Han characters with unconfirmed readings
- Mục từ chữ Nôm
- Yêu cầu định nghĩa mục từ tiếng Việt
- Kanji tiếng Nhật
- tiếng Nhật hyōgai kanji
- Yêu cầu định nghĩa mục từ tiếng Nhật
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Nhật
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là えん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical goon là えん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc ancient goon là えむ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là えん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kan'on là えん
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc ancient kan'on là えむ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là ほのお
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kun là ほのほ