Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7240, 牀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7240

[U+723F]
CJK Unified Ideographs
[U+7241]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “爿 04” ghi đè từ khóa trước, “山39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khung gầm (ô tô, máy bay…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sàng, giàng, sàn, giầng, giường

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːŋ˨˩ za̤ːŋ˨˩ sa̤ːn˨˩ zə̤ŋ˨˩ zɨə̤ŋ˨˩ʂaːŋ˧˧ jaːŋ˧˧ ʂaːŋ˧˧ jəŋ˧˧ jɨəŋ˧˧ʂaːŋ˨˩ jaːŋ˨˩ ʂaːŋ˨˩ jəŋ˨˩ jɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˧ ɟaːŋ˧˧ ʂaːn˧˧ ɟəŋ˧˧ ɟɨəŋ˧˧