Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+728D, 犍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-728D

[U+728C]
CJK Unified Ideographs
[U+728E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “牛 09” ghi đè từ khóa trước, “己45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. thiến.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤n˨˩kiəŋ˧˧kiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˧˧