獲
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
獲 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 17
- Bộ thủ: 犬 + 14 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7372 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
獲
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
獲 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwajk˧˥ hwa̰ʔjk˨˩ hwat˧˥ kajk˧˥ | hwa̰t˩˧ hwa̰t˨˨ hwak˩˧ ka̰t˩˧ | hwat˧˥ hwat˨˩˨ hwak˧˥ kat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwak˩˩ hwak˨˨ hwat˩˩ kajk˩˩ | hwak˩˩ hwa̰k˨˨ hwat˩˩ kajk˩˩ | hwa̰k˩˧ hwa̰k˨˨ hwat˩˧ ka̰jk˩˧ |