Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+923F, 鈿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-923F

[U+923E]
CJK Unified Ideographs
[U+9240]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái cặp tóc.
  2. Tác phẩm dát vàng, chạm khắc.
  3. Khảm.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̤n˨˩ɗiəŋ˧˧ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiən˧˧