Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+76AB, 皫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76AB

[U+76AA]
CJK Unified Ideographs
[U+76AC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “白 15” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Màu trắng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phiếu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiəw˧˥fiə̰w˩˧fiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiəw˩˩fiə̰w˩˧