Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+79DF, 租
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-79DF

[U+79DE]
CJK Unified Ideographs
[U+79E0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “禾 05” ghi đè từ khóa trước, “广54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) , lợi, tiền thuê.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

to, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ to˧˧ tɔ̤˨˩˧˥ to˧˥˧˧˧˧ to˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ to˧˥˧˧˧˥˧ to˧˥˧˧˧