租
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
租 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 禾 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+79DF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: zū (zu1)
- Phiên âm Hán-Việt: tô
- Chữ Hangul: 조
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
租
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
租 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɔ˧˧ to˧˧ tɔ̤˨˩ | tɔ˧˥ to˧˥ tɔ˧˧ | tɔ˧˧ to˧˧ tɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɔ˧˥ to˧˥ tɔ˧˧ | tɔ˧˥˧ to˧˥˧ tɔ˧˧ |