缺少
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Tính từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
[
sửa
]
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
khuyết
thiếu
Tiếng Quan Thoại
[
sửa
]
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
quē
shǎo
Tính từ
[
sửa
]
缺少
thiếu sót
,
thiếu
,
thiếu hụt
, không
đủ
.
这个
计划
缺少
实践
性 -
kế hoạch
này thiếu tính
thực tiễn
怎样
知道
自己
身体
缺少
哪些
维生素
- làm thế nào để biết được cơ thế thiếu những loại vitamin nào
生中
不能
缺少
情调
的 - trong
cuộc sống
không thể thiếu
được
yếu tố
tình cảm
世界
不
缺少
美
,
而是
缺少
发现
-
thế giới
không thiếu
vẻ đẹp
, mà thiếu sự
phát hiện
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
lack
(of),
short
(of)
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán giản thể
Mục từ tiếng Quan Thoại
Tính từ
Tính từ tiếng Quan Thoại
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
English
Magyar
日本語
한국어
Tagalog
Українська
中文