缺少

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

缺少

  1. thiếu sót, thiếu, thiếu hụt, không đủ.
    这个计划缺少实践性 - kế hoạch này thiếu tính thực tiễn
    怎样知道自己身体缺少哪些维生素 - làm thế nào để biết được cơ thế thiếu những loại vitamin nào
    生中不能缺少情调的 - trong cuộc sống không thể thiếu được yếu tố tình cảm
    世界缺少,而是缺少发现 - thế giới không thiếu vẻ đẹp, mà thiếu sự phát hiện

Dịch[sửa]