Bước tới nội dung
缺少
- thiếu sót, thiếu, thiếu hụt, không đủ.
- 这个计划缺少实践性 - kế hoạch này thiếu tính thực tiễn
- 怎样知道自己身体缺少哪些维生素 - làm thế nào để biết được cơ thế thiếu những loại vitamin nào
- 生中不能缺少情调的 - trong cuộc sống không thể thiếu được yếu tố tình cảm
- 世界不缺少美,而是缺少发现 - thế giới không thiếu vẻ đẹp, mà thiếu sự phát hiện