世界
Chữ Hán
[sửa]Chữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
世 | 界 |
Danh từ
[sửa]世界
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
世 | 界 |
せ Lớp: 3 |
かい Lớp: 3 |
goon | kan’on |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán trung cổ 世界, ban đầu là một bản dịch của tiếng Phạn लोकधातु (lokadhātu, “vùng hoặc phần của thế giới”)[1][2]. So sánh với cách đọc tiếng Phúc Kiến Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "nan-hok" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E...
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "yomi" is not used by this template..
Danh từ
[sửa]世界 (sekai)
- Thế giới.
- 1988 tháng 7 30 [1984 tháng 7 25], Fujiko F. Fujio, “:Bản mẫu:lj [Just the two of us]”, trong :Bản mẫu:wj [Tomorrow in the Letterbox] (:Bản mẫu:wj; 2), ấn bản 10th, tập 2 (fiction), Tokyo: Shogakukan, →ISBN, tr. 162:
- 目にはみえないが、この世界のほかに無数の世界が重さなりあって存在しているという…………。
- Me ni wa mienai ga, kono sekai no hoka ni musū no sekai ga kasanariatte sonzai shite iru to iu………….
- They say there are countless worlds that coexist with this one even though we can’t really see them….
- Soshite boku wa futatsu no sekai no kyōkai o yabutte kotchi e tobikonde kita n da‼
- And I somehow managed to get across the boundary between our two worlds!!
- 目にはみえないが、この世界のほかに無数の世界が重さなりあって存在しているという…………。
- 1997 tháng 6 30 [1980 tháng 1 25], Fujiko F. Fujio, “:Bản mẫu:lj [A Dandelion Soaring in the Sky]”, trong :Bản mẫu:wj [Doraemon], ấn bản 58th, tập 18 (fiction), Tokyo: Shogakukan, →ISBN, tr. 188:
- はじめて見る広い世界が、楽しみだったわ。
- Hajimete miru hiroi sekai ga, tanoshimi datta wa.
- I was so eager to see the vast world for the first time.
- はじめて見る広い世界が、楽しみだったわ。
- 1999 tháng 9 23, “:Bản mẫu:lj [Dark Rabbit]”, trong Vol.5, Konami:
- アメリカンコミックの世界のウサギ。とても素早くちょこまかと動く。
- Amerikan komikku no sekai no usagi. Totemo subayaku chokomaka to ugoku.
- A bunny from the world of American comics. He restlessly leaps up and down like crazy fast.
- アメリカンコミックの世界のウサギ。とても素早くちょこまかと動く。
- 2000 tháng 1 27, “:Bản mẫu:lj [Toon Alligator]”, trong Vol.7, Konami:
- アメリカンコミックの世界から現れた、ワニのモンスター。
- Amerikan komikku no sekai kara arawareta, wani no monsutā.
- A crocodilian monster from the world of American comics.
- アメリカンコミックの世界から現れた、ワニのモンスター。
- 世界の各国から
- sekai no kakkoku kara
- from each country of the world
Tham khảo
[sửa]- ▲ Bản mẫu:R:Daijisen
- ▲ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênDJR
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Danh từ
[sửa]世界
- Dạng Hanja của [[세계#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "kor" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|세계]] (“thế giới”).
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Danh từ
[sửa]世界
- Thế giới.
- 世界地圖/世界地图 ― shìjiè dìtú ― world map
- 世界秩序 ― shìjiè zhìxù ― world order
- 世界紀錄/世界纪录 ― shìjiè jìlù ― world record
- 世界潮流 ― shìjiè cháoliú ― global trend
- 環遊世界/环游世界 ― huányóu shìjiè ― to travel the world
- 世界各地 ― shìjiè gèdì ― all over the world
- 穆斯林世界 ― mùsīlín shìjiè ― Muslim world
- 世界第一大經濟體 [tiêu chuẩn, phồn.]
- shìjiè dìyīdà jīngjìtǐ [bính âm]
- world's biggest economy
世界第一大经济体 [tiêu chuẩn, giản.]- 列為世界文化遺產 [tiêu chuẩn, phồn.]
- lièwéi shìjiè wénhuàyíchǎn [bính âm]
- to list as a world cultural heritage site
列为世界文化遗产 [tiêu chuẩn, giản.]- 世界之大,無奇不有。 [tiêu chuẩn, phồn.]
- Shìjiè zhī dà, wúqíbùyǒu. [bính âm]
- The world is so big that nothing is too bizarre.
世界之大,无奇不有。 [tiêu chuẩn, giản.]
Hậu duệ
[sửa]Sino-Xenic (世界):
- Tiếng Nhật: 世界 (sekai)
- Tiếng Okinawa: 世界 (shikē)
- Tiếng Triều Tiên: 세계 (世界, segye)
- Tiếng Việt: thế giới (世界)
Thể loại:
- Trang có lỗi chú thích
- Mục từ chữ Hán
- Danh từ
- Vietnamese Han tu
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 世 là せ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 界 là かい
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Trang chứa từ tiếng Okinawa có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động