世界
Chữ Hán[sửa]
Chữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
世 | 界 |
Danh từ[sửa]
世界
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
世 | 界 |
せ Lớp: 3 |
かい Lớp: 3 |
goon | kan’on |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hán trung cổ 世界, ban đầu là một bản dịch của tiếng Phạn लोकधातु (lokadhātu, “vùng hoặc phần của thế giới”)[1][2]. So sánh với cách đọc tiếng Phúc Kiến sè-kài.
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 86: The parameter "yomi" is not used by this template..
Danh từ[sửa]
世界 (sekai)
- Thế giới.
- 1988 tháng 7 30 [1984 tháng 7 25], Fujiko F. Fujio, “:Bản mẫu:lj [Just the two of us]”, :Bản mẫu:wj [Tomorrow in the Letterbox] (:Bản mẫu:wj; 2), 10th edition, volume 2 (fiction), Tokyo: Shogakukan, →ISBN, tr. 162:
- 目にはみえないが、この世界のほかに無数の世界が重さなりあって存在しているという…………。
- Me ni wa mienai ga, kono sekai no hoka ni musū no sekai ga kasanariatte sonzai shite iru to iu………….
- They say there are countless worlds that coexist with this one even though we can’t really see them….
- Soshite boku wa futatsu no sekai no kyōkai o yabutte kotchi e tobikonde kita n da‼
- And I somehow managed to get across the boundary between our two worlds!!
- 目にはみえないが、この世界のほかに無数の世界が重さなりあって存在しているという…………。
- 1997 tháng 6 30 [1980 tháng 1 25], Fujiko F. Fujio, “:Bản mẫu:lj [A Dandelion Soaring in the Sky]”, :Bản mẫu:wj [Doraemon], 58th edition, volume 18 (fiction), Tokyo: Shogakukan, →ISBN, tr. 188:
- はじめて見る広い世界が、楽しみだったわ。
- Hajimete miru hiroi sekai ga, tanoshimi datta wa.
- I was so eager to see the vast world for the first time.
- はじめて見る広い世界が、楽しみだったわ。
- 1999 tháng 9 23, “:Bản mẫu:lj [Dark Rabbit]”, Vol.5, Konami:
- アメリカンコミックの世界のウサギ。とても素早くちょこまかと動く。
- Amerikan komikku no sekai no usagi. Totemo subayaku chokomaka to ugoku.
- A bunny from the world of American comics. He restlessly leaps up and down like crazy fast.
- アメリカンコミックの世界のウサギ。とても素早くちょこまかと動く。
- 2000 tháng 1 27, “:Bản mẫu:lj [Toon Alligator]”, Vol.7, Konami:
- アメリカンコミックの世界から現れた、ワニのモンスター。
- Amerikan komikku no sekai kara arawareta, wani no monsutā.
- A crocodilian monster from the world of American comics.
- アメリカンコミックの世界から現れた、ワニのモンスター。
- 世界の各国から
- sekai no kakkoku kara
- from each country of the world
Tham khảo[sửa]
- ▲ Bản mẫu:R:Daijisen
- ▲ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênDJR
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Danh từ[sửa]
世界
- Dạng Hanja của [[세계#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "kor" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|세계]] (“thế giới”).
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 779: attempt to concatenate local 'category' (a nil value).
Danh từ[sửa]
世界
- Thế giới.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 88: Please specify the category..
Hậu duệ[sửa]
Sino-Xenic (世界):
- Tiếng Nhật: 世界 (sekai)
- Tiếng Okinawa: 世界 (shikē)
- Tiếng Triều Tiên: 세계 (世界, segye)
- Tiếng Việt: thế giới (世界)
Thể loại:
- Trang có lỗi chú thích
- Mục từ chữ Hán
- Danh từ
- Vietnamese Han tu
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 世 là せ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 界 là かい
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- tiếng Nhật links with redundant wikilinks
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Trung Quốc