Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7FCC, 翌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FCC

[U+7FCB]
CJK Unified Ideographs
[U+7FCD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羽 05” ghi đè từ khóa trước, “日39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúc tảng sáng, lúc rạng đông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dực

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔk˨˩jɨ̰k˨˨jɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨk˨˨ɟɨ̰k˨˨