Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+806F, 聯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-806F

[U+806E]
CJK Unified Ideographs
[U+8070]
U+F997, 聯
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F997

[U+F996]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F998]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liễn, lẻn, liền, lén, liên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liəʔən˧˥ lɛ̰n˧˩˧ liə̤n˨˩ lɛn˧˥ liən˧˧liəŋ˧˩˨ lɛŋ˧˩˨ liəŋ˧˧ lɛ̰ŋ˩˧ liəŋ˧˥liəŋ˨˩˦ lɛŋ˨˩˦ liəŋ˨˩ lɛŋ˧˥ liəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə̰n˩˧ lɛn˧˩ liən˧˧ lɛn˩˩ liən˧˥liən˧˩ lɛn˧˩ liən˧˧ lɛn˩˩ liən˧˥liə̰n˨˨ lɛ̰ʔn˧˩ liən˧˧ lɛ̰n˩˧ liən˧˥˧