脇
Tra từ bắt đầu bởi | |||
脇 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 肉 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8107 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: xié (xie2)
- Phiên âm Hán-Việt: hiếp
- Chữ Hangul: 협
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
脇
- Nách.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
脇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiəp˧˥ | hiə̰p˩˧ | hiəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiəp˩˩ | hiə̰p˩˧ |