舟
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
舟 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 舟 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]giản. và phồn. |
舟 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | 𠔾 | |
dị thể | 𣍝 |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: zhōu (zhou1)
- Wade-Giles: chou1
Danh từ
[sửa]舟
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
舟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨu˧˧ ʨəw˧˧ | ʨu˧˥ ʨəw˧˥ | ʨu˧˧ ʨəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˥ ʨəw˧˥ | ʨu˧˥˧ ʨəw˧˥˧ |