舟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
舟 |
Chữ Hán[sửa]
|
- Bộ thủ: 舟 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: zhōu (zhou1)
- Wade-Giles: chou1
Danh từ[sửa]
舟
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
舟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨu˧˧ ʨəw˧˧ | ʨu˧˥ ʨəw˧˥ | ʨu˧˧ ʨəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˥ ʨəw˧˥ | ʨu˧˥˧ ʨəw˧˥˧ |