Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+85D9, 藙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85D9

[U+85D8]
CJK Unified Ideographs
[U+85DA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 15” ghi đè từ khóa trước, “干65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây sơn thù du.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nghị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭʔ˨˩ŋḭ˨˨ŋi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˨˨ŋḭ˨˨