Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+85FB, 藻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85FB

[U+85FA]
CJK Unified Ideographs
[U+85FC]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Tảo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tảo, tang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːw˧˩˧ taːŋ˧˧taːw˧˩˨ taːŋ˧˥taːw˨˩˦ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˧˩ taːŋ˧˥ta̰ːʔw˧˩ taːŋ˧˥˧