Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+86A4, 蚤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-86A4

[U+86A3]
CJK Unified Ideographs
[U+86A5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 04” ghi đè từ khóa trước, “欠38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Rận; chấy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tảo, tau, tao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːw˧˩˧ taw˧˧ taːw˧˧taːw˧˩˨ taw˧˥ taːw˧˥taːw˨˩˦ taw˧˧ taːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˧˩ taw˧˥ taːw˧˥ta̰ːʔw˧˩ taw˧˥˧ taːw˧˥˧