蛉
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蛉 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 虫 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+86C9 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: líng (ling2)
- Phiên âm Hán-Việt: linh
- Chữ Hangul: 령>영
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蛉
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蛉 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lïŋ˧˧ | lïn˧˥ | lɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïŋ˧˥ | lïŋ˧˥˧ |