Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+86F8, 蛸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-86F8

[U+86F7]
CJK Unified Ideographs
[U+86F9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 07” ghi đè từ khóa trước, “止38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con tuộc, con mực phủ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sao, tiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ tiəw˧˧ʂaːw˧˥ tiəw˧˥ʂaːw˧˧ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ tiəw˧˥ʂaːw˧˥˧ tiəw˧˥˧