Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+87C1, 蟁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87C1

[U+87C0]
CJK Unified Ideographs
[U+87C2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 11” ghi đè từ khóa trước, “毛38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con muỗi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

văn, mân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
van˧˧ mən˧˧jaŋ˧˥ məŋ˧˥jaŋ˧˧ məŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
van˧˥ mən˧˥van˧˥˧ mən˧˥˧