Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+88D4, 裔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-88D4

[U+88D3]
CJK Unified Ideographs
[U+88D5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Con cháu; hậu thế.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dệ, duệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḛʔ˨˩ zwḛʔ˨˩jḛ˨˨ jwḛ˨˨je˨˩˨ jwe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟe˨˨ ɟwe˨˨ɟḛ˨˨ ɟwḛ˨˨