Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+88D4, 裔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-88D4

[U+88D3]
CJK Unified Ideographs
[U+88D5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 07” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con cháu; hậu thế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dệ, duệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḛʔ˨˩ zwḛʔ˨˩jḛ˨˨ jwḛ˨˨je˨˩˨ jwe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟe˨˨ ɟwe˨˨ɟḛ˨˨ ɟwḛ˨˨