Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+890C, 褌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-890C

[U+890B]
CJK Unified Ideographs
[U+890D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Quần.
  2. Quần đùi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

côn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kon˧˧koŋ˧˥koŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kon˧˥kon˧˥˧