Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+891B, 褛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-891B

[U+891A]
CJK Unified Ideographs
[U+891C]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ve áo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lủ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lṵ˧˩˧ luʔu˧˥lu˧˩˨ lu˧˩˨lu˨˩˦ lu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lu˧˩ lṵ˩˧lu˧˩ lu˧˩lṵʔ˧˩ lṵ˨˨