Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8A9A, 誚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A9A

[U+8A99]
CJK Unified Ideographs
[U+8A9B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 07” ghi đè từ khóa trước, “水38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiếu, tiệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˥ tiə̰ʔw˨˩tiə̰w˩˧ tiə̰w˨˨tiəw˧˥ tiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˩˩ tiəw˨˨tiəw˩˩ tiə̰w˨˨tiə̰w˩˧ tiə̰w˨˨