Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8B8E, 讎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B8E

[U+8B8D]
CJK Unified Ideographs
[U+8B8F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 16” ghi đè từ khóa trước, “弓75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Địch thủ, đối thủ, kẻ thù.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cừ, thù

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̤˨˩ tʰṳ˨˩˧˧ tʰu˧˧˨˩ tʰu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ tʰu˧˧