Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8B90, 讐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B90

[U+8B8F]
CJK Unified Ideographs
[U+8B91]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Địch thủ, đối thủ, kẻ thù.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thù, cừu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṳ˨˩ ki̤w˨˩tʰu˧˧ kɨw˧˧tʰu˨˩ kɨw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˧ kɨw˧˧