豹
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 豹 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 표
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
豹
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 豹 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓḭw˧˩˧ ɓiəw˧˧ ɓaːw˧˥ ɓɛw˧˧ | ɓɨw˧˩˨ ɓɨəw˧˥ ɓa̰ːw˩˧ ɓɛw˧˥ | ɓɨw˨˩˦ ɓɨəw˧˧ ɓaːw˧˥ ɓɛw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɨw˧˩ ɓɨəw˧˥ ɓaːw˩˩ ɓɛw˧˥ | ɓɨ̰ʔw˧˩ ɓɨəw˧˥˧ ɓa̰ːw˩˧ ɓɛw˧˥˧ | ||