Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8C79, 豹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8C79

[U+8C78]
CJK Unified Ideographs
[U+8C7A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “豸 03” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con báo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bửu, bươu, báo, beo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭw˧˩˧ ɓiəw˧˧ ɓaːw˧˥ ɓɛw˧˧ɓɨw˧˩˨ ɓɨəw˧˥ ɓa̰ːw˩˧ ɓɛw˧˥ɓɨw˨˩˦ ɓɨəw˧˧ ɓaːw˧˥ ɓɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨw˧˩ ɓɨəw˧˥ ɓaːw˩˩ ɓɛw˧˥ɓɨ̰ʔw˧˩ ɓɨəw˧˥˧ ɓa̰ːw˩˧ ɓɛw˧˥˧