Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8FC5, 迅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FC5

[U+8FC4]
CJK Unified Ideographs
[U+8FC6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thác ghềnh.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tấn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˥tə̰ŋ˩˧təŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˩˩tə̰n˩˧