迅
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
迅 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 辵 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8FC5 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: xùn (xun4)
- Phiên âm Hán-Việt: tấn
- Chữ Hangul: 신
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
迅
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
迅 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tən˧˥ | tə̰ŋ˩˧ | təŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tən˩˩ | tə̰n˩˧ |