Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+91D9, 釙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91D9

[U+91D8]
CJK Unified Ideographs
[U+91DA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 02” ghi đè từ khóa trước, “广83”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Poloni.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phốc, bộc, phác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəwk˧˥ ɓə̰ʔwk˨˩ faːk˧˥fə̰wk˩˧ ɓə̰wk˨˨ fa̰ːk˩˧fəwk˧˥ ɓəwk˨˩˨ faːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəwk˩˩ ɓəwk˨˨ faːk˩˩fəwk˩˩ ɓə̰wk˨˨ faːk˩˩fə̰wk˩˧ ɓə̰wk˨˨ fa̰ːk˩˧