鋯
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鋯 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鋯
- (Hoá học) Zirconi.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鋯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ːʔw˨˩ kɛw˧˥ kaːw˧˥ | ka̰ːw˨˨ kɛ̰w˩˧ ka̰ːw˩˧ | kaːw˨˩˨ kɛw˧˥ kaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˨˨ kɛw˩˩ kaːw˩˩ | ka̰ːw˨˨ kɛw˩˩ kaːw˩˩ | ka̰ːw˨˨ kɛ̰w˩˧ ka̰ːw˩˧ |