Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9389, 鎉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9389

[U+9388]
CJK Unified Ideographs
[U+938A]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Tali.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đáp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaːp˧˥ɗa̰ːp˩˧ɗaːp˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːp˩˩ɗa̰ːp˩˧