Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9420, 鐠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9420

[U+941F]
CJK Unified Ideographs
[U+9421]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Praseodymi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phổ, phô

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fo̰˧˩˧ fo˧˧fo˧˩˨ fo˧˥fo˨˩˦ fo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fo˧˩ fo˧˥fo̰ʔ˧˩ fo˧˥˧