Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9455, 鑕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9455

[U+9454]
CJK Unified Ideographs
[U+9456]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 15” ghi đè từ khóa trước, “弓86”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chặt đầu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chất, chặt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ ʨa̰ʔt˨˩ʨə̰k˩˧ ʨa̰k˨˨ʨək˧˥ ʨak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ ʨat˨˨ʨət˩˩ ʨa̰t˨˨ʨə̰t˩˧ ʨa̰t˨˨