Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9465, 鑥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9465

[U+9464]
CJK Unified Ideographs
[U+9466]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Luteti.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trổ, lỗ, giũa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨo̰˧˩˧ loʔo˧˥ zwaʔa˧˥tʂo˧˩˨ lo˧˩˨ juə˧˩˨tʂo˨˩˦ lo˨˩˦ juə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂo˧˩ lo̰˩˧ ɟṵə˩˧tʂo˧˩ lo˧˩ ɟuə˧˩tʂo̰ʔ˧˩ lo̰˨˨ ɟṵə˨˨