Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9470, 鑰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9470

[U+946F]
CJK Unified Ideographs
[U+9471]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 17 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 17” ghi đè từ khóa trước, “弓86”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khoá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dược, thước, thược

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̰ʔk˨˩ tʰɨək˧˥ tʰɨə̰ʔk˨˩jɨə̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧ tʰɨə̰k˨˨jɨək˨˩˨ tʰɨək˧˥ tʰɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨək˨˨ tʰɨək˩˩ tʰɨək˨˨ɟɨə̰k˨˨ tʰɨək˩˩ tʰɨə̰k˨˨ɟɨə̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧ tʰɨə̰k˨˨