鑰
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鑰 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 약
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鑰
- Khoá.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鑰 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨə̰ʔk˨˩ tʰɨək˧˥ tʰɨə̰ʔk˨˩ | jɨə̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧ tʰɨə̰k˨˨ | jɨək˨˩˨ tʰɨək˧˥ tʰɨək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨək˨˨ tʰɨək˩˩ tʰɨək˨˨ | ɟɨə̰k˨˨ tʰɨək˩˩ tʰɨə̰k˨˨ | ɟɨə̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧ tʰɨə̰k˨˨ |