Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9495, 钕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9495

[U+9494]
CJK Unified Ideographs
[U+9496]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Neodymi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɨʔɨ˧˥˧˩˨˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɨ̰˩˧˧˩nɨ̰˨˨