Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9501, 锁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9501

[U+9500]
CJK Unified Ideographs
[U+9502]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khoá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

toả

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twa̰ː˧˩˧twaː˧˩˨twaː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twa˧˩twa̰ʔ˧˩