Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9501, 锁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9501

[U+9500]
CJK Unified Ideographs
[U+9502]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 07” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khoá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

toả

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̰ː˧˩˧twaː˧˩˨twaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˧˩twa̰ʔ˧˩