Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9650, 限
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9650

[U+964F]
CJK Unified Ideographs
[U+9651]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 06” ghi đè từ khóa trước, “干94”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hẹn, giận, hạn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɛ̰ʔn˨˩ zə̰ʔn˨˩ ha̰ːʔn˨˩hɛ̰ŋ˨˨ jə̰ŋ˨˨ ha̰ːŋ˨˨hɛŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˨ haːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɛn˨˨ ɟən˨˨ haːn˨˨hɛ̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ha̰ːn˨˨