限
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 限 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: xiàn (xian4)
- Phiên âm Hán-Việt: hạn
- Chữ Hangul: 한
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
限
- Đường biên giới, ranh giới.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 限 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hɛ̰ʔn˨˩ zə̰ʔn˨˩ ha̰ːʔn˨˩ | hɛ̰ŋ˨˨ jə̰ŋ˨˨ ha̰ːŋ˨˨ | hɛŋ˨˩˨ jəŋ˨˩˨ haːŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hɛn˨˨ ɟən˨˨ haːn˨˨ | hɛ̰n˨˨ ɟə̰n˨˨ ha̰ːn˨˨ | ||