際
Tra từ bắt đầu bởi | |||
際 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 阜 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+969B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: jì (ji4)
- Phiên âm Hán-Việt: tế
- Chữ Hangul: 제
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
際
- Đường biên giới, ranh giới.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
際 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
te˧˥ | tḛ˩˧ | te˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
te˩˩ | tḛ˩˧ |