Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+96B0, 隰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96B0

[U+96AF]
CJK Unified Ideographs
[U+96B1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 14” ghi đè từ khóa trước, “廾94”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đầm lầy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thấp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəp˧˥tʰə̰p˩˧tʰəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəp˩˩tʰə̰p˩˧