隰
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 隰 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: xí (xi2)
- Phiên âm Hán-Việt: thấp
- Chữ Hangul: 습
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
隰
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 隰 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰəp˧˥ | tʰə̰p˩˧ | tʰəp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰəp˩˩ | tʰə̰p˩˧ | ||