Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+96B0, 隰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96B0

[U+96AF]
CJK Unified Ideographs
[U+96B1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đầm lầy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thấp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəp˧˥tʰə̰p˩˧tʰəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəp˩˩tʰə̰p˩˧