類
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
類 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: lèi (lei4)
- Phiên âm Hán-Việt: loại
- Chữ Hangul: 류>유
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]類
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
類 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwa̰ːʔj˨˩ nɔ̤j˨˩ lwa̤ːj˨˩ | lwa̰ːj˨˨ nɔj˧˧ lwaːj˧˧ | lwaːj˨˩˨ nɔj˨˩ lwaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwaːj˨˨ nɔj˧˧ lwaːj˧˧ | lwa̰ːj˨˨ nɔj˧˧ lwaːj˧˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Chữ Hán 19 nét
- Chữ Hán bộ 頁 + 10 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại