類
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
類 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 19
- Bộ thủ: 頁 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+985E (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: lèi (lei4)
- Phiên âm Hán-Việt: loại
- Chữ Hangul: 류>유
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
類
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
類 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwa̰ːʔj˨˩ nɔ̤j˨˩ lwa̤ːj˨˩ | lwa̰ːj˨˨ nɔj˧˧ lwaːj˧˧ | lwaːj˨˩˨ nɔj˨˩ lwaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwaːj˨˨ nɔj˧˧ lwaːj˧˧ | lwa̰ːj˨˨ nɔj˧˧ lwaːj˧˧ |