Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9ABD, 骽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9ABD

[U+9ABC]
CJK Unified Ideographs
[U+9ABE]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bắp đùi, bắp vế.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thối

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰoj˧˥tʰo̰j˩˧tʰoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰoj˩˩tʰo̰j˩˧