Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9B91, 鮑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B91

[U+9B90]
CJK Unified Ideographs
[U+9B92]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 05” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bào ngư.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːw˨˩ɓaːw˧˧ɓaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˧