Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9BD6, 鯖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9BD6

[U+9BD5]
CJK Unified Ideographs
[U+9BD7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 08” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Cá thu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chinh, thanh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˧ tʰajŋ˧˧ʨïn˧˥ tʰan˧˥ʨɨn˧˧ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˧˥ tʰajŋ˧˥ʨïŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˥˧