Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9BDB, 鯛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9BDB

[U+9BDA]
CJK Unified Ideographs
[U+9BDC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 08” ghi đè từ khóa trước, “广103”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) mùi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiəw˧˧ɗiəw˧˥ɗiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˧˥ɗiəw˧˥˧